--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gạo tẻ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gạo tẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gạo tẻ
+
Ordinary rice (as opposite to sticky rice)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gạo tẻ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gạo tẻ"
:
gào thét
gạo tẻ
giao tế
giao thoa
giao thời
giao thừa
giao tử
giáo tài
giáo thụ
giò thủ
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
gạo tẻ
:
Ordinary rice (as opposite to sticky rice)
+
ấp ủ
:
to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertainấp ủ những tham vọng lớn laoto nurture great ambitionsđề tài sáng tác ấp ủ từ lâua longnurtured themecô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cốshe cherishes the memory of his dead fatherấp ủ những ý nghĩ trả thùto harbour the thoughts of revengeấp ủ một nỗi phiền muộnto nurse a grievanceấp ủ những ý tưởng không tốtto entertain unkind ideas
+
phục
:
to admire ; to esteem
+
nâu sồng
:
Monk's brown clothes
+
phục thù
:
Revenge, avengePhục thù cho aiTo revenge (avenge) someoneNuôi chí phục thùTo nurture the will to avenge oneself, to nurture vindictiveness